CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BARD
BBARD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BARDUSDT
191,16+232,58%-1,912%-0,335%+0,43%4,19 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
70,38+85,63%-0,704%-0,023%+0,07%4,82 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
22,62+27,52%-0,226%+0,003%-0,05%10,49 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
18,20+22,14%+0,182%+0,017%+0,04%48,36 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
14,18+17,25%+0,142%+0,014%+0,08%3,28 Tr--
IMX
BIMX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IMXUSDT
12,60+15,33%-0,126%-0,002%+0,08%8,46 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
11,99+14,59%-0,120%-0,019%-0,04%5,99 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
10,91+13,27%-0,109%-0,009%+0,19%9,75 Tr--
ZENT
BHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
GZENT/USDT
10,11+12,30%+0,101%+0,010%+0,11%1,87 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSDT
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%83,64 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%29,46 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,14%1,85 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%6,32 Tr--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,16%779,91 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%894,95 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%1,65 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%1,09 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%33,04 Tr--
IOST
BHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
GIOST/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%904,24 N--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,75 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,10%3,17 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,85 Tr--
NEAR
BHợp đồng vĩnh cửu NEARUSDT
GNEAR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%20,66 Tr--
RVN
BHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
GRVN/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%992,02 N--