ENS/KYD: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD)

Ethereum Name Service sang Đô la Quần đảo Cayman

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Đô la Quần đảo Cayman?

1 ENS hiện đang có giá trị CI$10,4930
+CI$0,037982
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: --

Thị trường ENS/KYD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS KYD

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 10,4930 KYD, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 16,00%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 42,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
CI$10,4046
Giá theo thời gian thực: CI$10,4930
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
CI$10,8002
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
CI$70,9111
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
CI$5,4191
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
CI$394.814.572
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
37.626.488 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Đô la Quần đảo Cayman (KYD) là CI$10,4930, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name ServiceCI$70,9111. Có 37.626.488 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CI$394.814.572.

Giá Ethereum Name Service theo KYD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Đô la Quần đảo Cayman sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Đô la Quần đảo Cayman (KYD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

Bạn bán
ENSENS
Bạn nhận
KYDKYD
1 ENS ≈ 10,4930 KYD
Tìm hiểu thêm về ENS

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang KYD

Tỷ giá ENS KYD hôm nay là CI$10,4930.
Tỷ giá giao dịch ENS / KYD đã thay đổi 0,00% trong 24 giờ qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 37.626.488 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 CI$ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Đô la Quần đảo Cayman, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Đô la Quần đảo Cayman theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Đô la Quần đảo Cayman thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo KYD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Đô la Quần đảo Cayman và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang KYD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang KYD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KYD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CI$5 có giá trị 0,47651 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 52,4650 theo KYD.

Khám phá thêm

Hướng dẫn

Tìm hiểu cách mua Ethereum Name Service
Bước vào thể giới crypto có thể khiến bạn hơi ngợp, nhưng việc tìm hiểu nơi và cách mua lại đơn giản hơn bạn tưởng.
Xem giá của Ethereum Name Service
Đưa ra quyết định sáng suốt với thông tin ghi nhận nhanh về những thay đổi thực tế về giá, tâm lý cộng đồng, tin tức, v.v. của Ethereum Name Service.
Dự đoán giá Ethereum Name Service
Ethereum Name Service sẽ có giá trị bao nhiêu trong vài năm tới? Hãy xem ý kiến từ cộng đồng và đưa ra dự đoán của bạn.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về ENS